Có 2 kết quả:

老于世故 lǎo yú shì gù ㄌㄠˇ ㄩˊ ㄕˋ ㄍㄨˋ老於世故 lǎo yú shì gù ㄌㄠˇ ㄩˊ ㄕˋ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) experienced in the ways of the world (idiom); worldly-wise
(2) sophisticated

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) experienced in the ways of the world (idiom); worldly-wise
(2) sophisticated

Bình luận 0